Có 2 kết quả:
一个个 yī gè gè ㄧ ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ • 一個個 yī gè gè ㄧ ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
each and every one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
each and every one
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0